Thông tin giá dịch vụ giáo dục, đào tạo

STT Năm học Mô tả Học phí
1 Đối với cơ sở giáo dục mầm non
2 Đối với cấp tiểu học
3 Đối với cấp trung học cơ sở và giáo dục thường xuyên
4 Đối với cấp trung học phổ thông và giáo dục thường xuyên
5 Đối với cơ sở giáo dục phổ thông: Bổ túc trung học phổ thông
6 Đối với cơ sở giáo dục phổ thông: Học nghề trung học cơ sở
7 Đối với cơ sở giáo dục phổ thông: Học nghề trung học phổ thông
8 Đối với cơ sở giáo dục mầm non
9 Đối với cấp tiểu học
10 Đối với cấp trung học cơ sở và giáo dục thường xuyên
11 Đối với cấp trung học phổ thông và giáo dục thường xuyên
12 Đối với cơ sở giáo dục phổ thông: Bổ túc trung học phổ thông
13 Đối với cơ sở giáo dục phổ thông: Học nghề trung học cơ sở
14 Đối với cơ sở giáo dục phổ thông: Học nghề trung học phổ thông